Trung tâm Tiếng Anh SAM

Trạng từ chỉ tần suất

Hẳn không ít lần, các em cảm thấy lúng túng khi không biết lựa chọn trạng từ nào để có thể diễn tả chính xác mức độ thường xuyên của một hành động, đa số các em rất hay nhầm lẫn trong các bài thi tiếng Anh. Chính vì vậy, hôm nay SAM sẽ giúp các em tổng hợp lại kiến thức và hướng dẫn các em sử dụng các trạng từ này một cách chi tiết nhất nhé!

 I. Khái niệm trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là các từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động ( Hiếm khi, luôn luôn, thường xuyên,….)

Ex: He always goes to school late

           He rarely goes to school.

➣Được dùng để trả lời cho câu hỏi: “How often?” (Có…thường xuyên không ?).

Ex: How often do you go to the museum? 

        I rarely go to the museum.

II. Một số các trạng từ tần suất thường gặp

 -Dưới đây là những trạng từ chỉ tần suất các em sẽ hay gặp, mức độ và ý nghĩa của chúng.

STTTrạng từÝ nghĩaMức độ
1AlwaysLuôn luôn100%
2UsuallyThường xuyên80%
3NormallyGenerallyThông thường, thường lệ70%
4OftenFrequentlyThường thường60%
5SometimesĐôi khi, đôi lúc50%
6OccasionallyThỉnh thoảng30%
7Hardly everHầu như không bao giờ20%
8RarelyHiếm khi10%
9NeverKhông bao giờ0%

-Để có thể dễ dàng nắm được mức độ của các trạng từ chỉ tần suất này, SAM đã tổng hợp được thang đo các từ để giúp các em dễ dàng ghi nhớ hơn.

Trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh

III. Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất ở trong câu.

Các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí bao gồm: Sau động từ to be, Trước động từ thường Sau trợ từ.

Trạng từ tần suất đứng đằng sau động từ to be

Ex:  The weather is always hot in summer.

Trạng từ tần suất đứng đằng trước các động từ thường:

Ex: I always visit my parents on the weekend.

Trạng từ tần suất đứng ở giữa trợ động từ và động từ chính:

Ex: I have never been to Berlin.

Lưu ý: Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định, Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu hỏi hay trong thì hiện tại đơn cũng vẫn tương ứng như trên. Vì thế các em có thể thay đổi và áp dụng như các ví dụ như trên .

Ex: She doesn’t always go to school late.

IV Bài tập vận dụng

A Bài tập

1. They go to the movies. (often)

………………………………………………………….

2. She listens to classical music. (rarely)

………………………………………………………….

3. He reads the newspaper. (sometimes)

………………………………………………………….

4. Sara smiles. (never)

………………………………………………………….

5. She complains about her husband. (always)

………………………………………………………….

6. I drink coffee. (sometimes)

………………………………………………………….

7. Frank is ill. (often)

………………………………………………………….

8. He feels terrible (usually)

………………………………………………………….

9. I go jogging in the morning. (always)

………………………………………………………….

10. She helps her daughter with her homework. (never)

………………………………………………………….

11. We watch television in the evening. (always)

………………………………………………………….

12. I smoke. (never)

………………………………………………………….

13. I eat meat. (seldom)

………………………………………………………….

14. I eat vegetables and fruits. (always)

………………………………………………………….

15. He listens to the radio. (often)

………………………………………………………….

B Đáp án

1. They often go to the movies.

2. She rarely listens to classical music.

3. He sometimes reads the newspaper.

4. Sara never smiles.

5. She always complains about her husband.

6. I sometimes drink coffee.

7. Frank is often ill.

8. He usually  feels terrible.

9. I always go jogging in the morning.

10. She never helps her daughter with her homework.

11. We always watch television in the evening.

12. I never smoke.

13. I seldom eat meat.

14. I always eat vegetables and fruits.

15. He often listens to the radio.

Bài viết liên quan

Lý do phụ huynh chọn SAM

Cầu nối gắn kết giữa PH & HS

SAM luôn cập nhật lộ trình cũng như tình hình học tập của HS nhanh chóng để PH có thể nắm bắt kết quả học tập của con em mình.

Cơ sở vật chất hiện đại

Lớp học của SAM được lắp đặt trang thiết bị học tập hiện đại, bày trí gọn gàng, khoa học giúp học sinh tiếp thu bài học hiệu quả hơn.

Hệ thống kỉ luật cao

SAM tạo ra một môi trường học tập thoải mái nhưng vẫn có tính kỉ luật giúp HS có trách nhiệm và ý thức với kết quả học tập của mình.

Phụ huynh nghĩ gì về SAM?

Lý do học sinh chọn SAM

Phương pháp giảng dạy mới mẻ, dễ tiếp cận

Phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ, độ tuổi và mối quan tâm của từng nhóm học sinh.

GV & TG nhiệt huyết, tận tâm

Học sinh nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình của giáo viên và trợ giảng trong quá trình học tập trên lớp và ngoài lớp.

Nhiều hoạt động học tập thú vị

Học sinh tiếp cận kiến thức không chỉ qua sách vở mà còn qua các hoạt động làm bài nhóm, thuyết trình, phản biện, vẽ mindmap,

Học sinh nghĩ gì về SAM?