Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được xem là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh và rất hay xuất hiện trong những đề thi. Hôm nay, SAM sẽ cùng các em ôn tập lại chủ điểm này nhé.
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng để diễn tả một hành động/sự việc đã và đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động/sự việc cũng xảy ra trong quá khứ.
2. Công thức
Công thức
- Khẳng định: S + had been + Verb_ing
Ex: she had been doing homework.
- Phủ định: S + had + not + been + Verb_ing
Ex: she hadn’t been doing homework.
- Nghi vấn: Had + S + been + Verb_ing?
Ex: Had she been doing homework?
3. Cách dùng
- Để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động/sự việc đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động/sự việc khác xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because she had been overeating.
- Diễn tả hành động/sự việc là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ.
Ex : Sam passed the test because she had been studying hard.
- Diễn tả một hành động/sự việc xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ.
Ex: The child had been waiting in the meeting room for an hour before he was punished.
Lưu ý:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được dùng cho câu điều kiện loại 3 để diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ.
Ex: If I had been studying hard, I would have passed the test.
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ, cụm từ như :
- Before, after
- While, when
- Until then
- Since, for