Kiến thức mệnh đề quan hệ là dạng kiến thức ngữ pháp cơ bản, thường xuất hiện trong đề thi THPT, IELTS, Toeic. Vậy mệnh đề quan hệ là gì? Có mấy dạng mệnh đề? Hãy cùng Trung tâm Tiếng Anh SAM tìm hiểu ngay nhé!
I. Relative clause / Mệnh đề quan hệ
– Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin về danh từ phía trước. Nó thường đứng ngay sau danh từ nó bổ nghĩa và bắt đầu bằng đại từ quan hệ
Ex: The person who lives next door is very good-natured.
1. Đại từ quan hệ
Cách dùng | Ví dụ |
Who (thay thế cho N chỉ người) + V (*) + S + V | They are the people who need emergency assistance. |
Whom (thay thế cho N chỉ người) + S + V | I’d like to talk to the man whom I met at your birthday party. |
Which (thay thế cho N chỉ vật) + V + S + V | We should raise money for local charities which help the disadvantaged. |
That (thay cho N chỉ người hoặc vật) | I don’t like anyone that talks too much. Sử dụng that khi đằng trước có đại từ bất định, so sánh nhất hoặc chỉ cả người lẫn vật She talked about the people and places that she had visited. |
Whose (chỉ sở hữu của N chỉ người hoặc vật) + N | The boy whose car you borrowed yesterday is Ted. |
2. Relative adverbs/ Trạng từ quan hệ + S + V
Cách dùng | Ví dụ |
Where (thay thế cho N nơi chốn) + S + V | That’s the house where we used to live. |
When (thay thế cho N thời gian) | The day when we met him was a sunny day. |
Why (chỉ lý do) | I don’t know the reason why he got mad. |
LƯU Ý: Relative adverbs có thể được thay thế bằng đại từ quan hệ + giới từ.
Ex1: There was a very hot summer year when he was born.
→ There was a very hot summer year in which he was born.
Ex2: That’s the restaurant where we first met.
→ That’s the restaurant in which we first met.
Ex3: Her parents wanted to know the reason why she came home late.
→ Her parents wanted to know the reason for which she came home late.
II. Mệnh đề quan hệ XÁC ĐỊNH và KHÔNG XÁC ĐỊNH
1. Dạng xác định:
– Không dùng dấu phẩy
– Dùng để bổ sung thông tin cho danh từ chưa xác định
– Không thể bỏ đi
Ex: This is the man who proposed my sister. (không thể bỏ đi)
2. Dạng không xác định:
– Cần dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ
– Dùng để bổ sung thông tin cho N đã xác định (this, that, these, those, TTSH, N riêng, sở hữu cách)
Ex: Hanoi, which is the capital of Vietnam, is a beautiful city. (có thể bỏ đi)
III. CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
1. Đứng trước các đại từ quan hệ whom/which
Ex: The people with whom he works are professional.
2. Đứng sau động từ của mệnh đề quan hệ
Ex: The people whom he works with are professional.
LƯU Ý: Trong mệnh đề xác định, đại từ quan hệ làm tân ngữ có thể được lược bỏ và giới từ luôn đứng sau động từ.
3. KHÔNG đặt giới từ trước that hoặc who
Ex: She is the woman who I told you about.
4. Với Phrasal Verb, giới từ KHÔNG đứng trước whom và which
Ex: The child whom I look after for a year is very naughty.
5. Giới từ ‘without’ KHÔNG đứng sau đông từ trong mệnh đề quan hệ
Ex: The woman without whom I can’t live is Jane.
IV. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ RÚT GỌN
1. Rút gọn dạng chủ động:
Bỏ ĐTQH, chuyển V => Ving
Ex: The man who lives near my home walks to work every day.
=> The man living near my home walks to work every day
2. Rút gọn dạng bị động:
Bỏ ĐTQH, chuyển be Vp2 => Vp2
Ex: The car which was purchased last week runs really fast. => The car purchased last week runs really fast.
3. Câu đặc biệt (chứa số thứ tự, so sánh nhất, the only): Bỏ ĐTQH, chuyển V => to V
Ex: Neil Armstrong was the first man who set foot on the moon.
=> Neil Armstrong was the first man to set foot on the moon
4. Chứa cụm danh từ
ĐTQH + be + N phrase => N phrase Ex:
Taylor Swift, who is a popular singer, has released a new album.
=> Taylor Swift, a popular singer, has released a new album.
5. Chứa cụm giới từ
ĐTQH + be + giới từ + N => giới từ + N Ex:
The apple which is on the table is rotten.
=> The apple on the table is rotten.
6. Chứa tính từ hoặc cụm tính từ
ĐTQH + be + adj + giới từ + N => adj + giới từ + N Ex:
People who are good at English can get a well-paid job. => People good at English can get a well-paid job.
7. Rút gọn đại từ quan hệ trong mệnh đề xác định
ĐTQH (that, whom, which) + S + V => bỏ ĐTQH Ex:
This is the person that I admire most.
=> This is the person I admire most.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về mệnh đề quan hệ. Hi vọng rằng các em sẽ nắm vững kiến thức này và áp dụng tốt trong các bài thi nhé!