Khi các em muốn thể hiện mong muốn, sở thích của bản thân trong tiếng Anh mà không muốn sử dụng các từ đã quá quen thuộc như “I like, I want” thì có các cấu trúc prefer, would prefer, would rather là một gợi ý khác cho các em. Vậy các cụm này có gì khác nhau? Hôm nay SAM sẽ tổng hợp lại kiến thức về cách dùng, công thức của các cụm từ này nhé.
I. Cấu trúc “Prefer”
- Định nghĩa
Prefer là một động từ thể hiện sự ưa chuộng. Cấu trúc “Prefer” sử dụng để diễn tả sự yêu thích một điều gì đó nhiều hơn so với những thứ khác .
- Cấu trúc
- Thích làm gì đó:
S + prefer + to + V
Ex: I prefer to travel to Europe in the summer. (Tôi thích đi du lịch châu Âu vào mùa hè.)
- Thích 1 cái gì hơn 1 cái gì đó:
S + prefer + N1 + to N2
hoặc thích làm điều gì hơn điều gì:
S + prefer + V-ing + to + V-ing
Ex:
- The artist prefers drums to guitar. (Người nghệ sĩ thích trống hơn là đàn ghi-ta.)
- She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
II. Cấu trúc “ Would prefer”
- Định nghĩa
Cấu trúc “Would prefer” cũng được dùng để diễn tả sở thích, tương tự như “prefer”, nhưng thường nhấn mạnh tính mong muốn hoặc lịch sự hơn.
- Cấu trúc
- Thích làm điều gì đó:
S + would prefer + to V
Ex: We would prefer to stay home at night. (Chúng tôi mong muốn ở nhà hơn vào buổi tối.)
- Thích làm việc gì hơn hẳn việc khác:
S + would prefer + to V + rather than + V
Ex: My dad would prefer to cook at home rather than eat out. (Bố tôi thích nấu ăn ở nhà hơn là ra ngoài ăn.)
III. Cấu trúc “Would rather”
- Định nghĩa:
Cấu trúc “Would rather” cũng gần giống với cấu trúc “Would prefer”, đều có thể được sử dụng để thể hiện sở thích, ưu tiên, mong muốn. Nhưng Would rather có nhiều cách sử dụng hơn.
- “Would rather” thể hiện mong muốn của chủ thể nói:
- Thích làm gì:
S + would rather + V
Ex:
- Do you want to listen to death metal music? – Well I would rather listen to blues music. (Bạn có muốn nghe nhạc death metal? – Ừm tôi thà nghe nhạc blues còn hơn.)
- They would rather live in the city. (Họ thích sống ở thành phố.)
Lưu ý: Would rather not V là phủ định của cấu trúc trên.
Ex: They would rather not live in the city. (Họ không thích sống ở thành phố.)
- Thích làm việc này hơn việc này:
S + Would rather + V + than + V
Ex:
- She would rather eat homemade food than eating fast food. (Cô ấy thích ăn đồ ăn tự nấu hơn là ăn đồ ăn nhanh.)
- I would rather watch movies with subtitles than watching them dubbed. (Tôi thích xem phim có phụ đề hơn là lồng tiếng.)
- “Would rather” thể hiện mong muốn của của người nói đối với người khác:
Ở mục đích này, động từ được sử dụng ở thì Quá khứ (VPI) nhưng ý nghĩa là hiện tại hoặc tương lai.
S + would rather + V-P1
Ex:
- I would rather you went to school (Tôi muốn em đến trường hơn.)
- She would rather they prepared a big birthday party for her. (Cô ấy thà để họ chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật lớn cho cô ấy còn hơn.)
- Should the doctor tell them or would he rather they didn’t know?(Bác sĩ có nên nói với họ hay thà để họ không biết còn hơn?)
Lưu ý: “Would rather somebody didn’t V” là phủ định của cấu trúc trên.
Ex: I would rather he didn’t tell me about that news.(Tôi thà để anh ấy không nói cho tôi biết về tin tức đó còn hơn.)