Trung tâm Tiếng Anh SAM

Word Formation là gì? Tìm hiểu về thành lập từ trong tiếng Anh

Word Formation (thành lập từ) là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Mặc dù rất hay xuất hiện trong bài thi, các em vẫn mắc nhiều lỗi. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng SAM ôn tập về cách làm các bài thành lập từ nhé.

I. Word formation là gì ?

Word formation, hay thành lập từ, là quá trình tạo ra từ mới bằng tiền tố, hậu tố hoặc kết hợp từ. Việc này giúp mở rộng vốn từ vựng, đoán nghĩa và sử dụng tiếng Anh chính xác, trôi chảy hơn. Hiểu và sử dụng Word formation hiệu quả là chìa khóa để các em có thể học tiếng Anh tốt hơn.

Từ gốcCác từ word formÝ nghĩaExample
Employ EmployeeNhân viên, công nhân,..The office employees are working on a new project. (Nhân viên văn phòng đang thực hiện một dự án mới.)
Employer (danh từ)Người sử dụng lao động/Nhà tuyển dụng/ Chủ công tyThe company is a major employer in the city. (Công ty là một chủ sử dụng lao động lớn trong thành phố.)
Employment (danh từ)Công việc, việc làmI’m looking for a new employment. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)
Employed (tính từ)Có việc làm, làm việc,.The number of employed people in the country is increasing. (Số lượng người có việc làm trong nước đang tăng lên.)
Unemployed (tính từ)Thất nghiệpThe number of unemployed people has been increasing in recent years. (Số lượng người thất nghiệp đã tăng trong những năm gần đây.)
Employable (tính từ)Có thể tuyển dụngThe employables were interviewed by the HR manager. (Những ứng viên có tiềm năng được phỏng vấn bởi quản lý nhân sự.)
Employability (danh từ)Khả năng được tuyển dụng/ khả năng có việc làm/ kỹ năng hành nghềHigh employability is a key factor in career success. (Khả năng được tuyển dụng cao là một yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong sự nghiệp.)

II. Word Formation của danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Vậy Word Formation của danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, có những quy tắc gì, hãy cùng SAM tìm hiểu nhé các em

1. Cách làm word formation của Danh từ

Thành lập danh từCấu trúcExampleÝ nghĩa
Thêm các hậu tố vào sau động từ.V + –tion/–ationCreate➞ Creationsự sáng tạo
Educate ➞ EducationSự giáo dục
V + –mentAgree ➞ AgreementSự phát triển
V + –ence/-anceTo exist ➞ ExistenceSự tồn tại
depend ➞ dependenceSự lệ thuộc
V + –er/-or (chỉ người/vật)Work ➞ WorkerCông nhân
Act ➞ ActorDiễn viên
Collect ➞ CollectorNgười sưu tầm
V + –ar/–ant/–ee (chỉ người)assist ➞ assistantNgười hỗ trợ
analyze ➞ analyzantNgười phân tích
V + –ingTo eat ➞ eatingViệc ăn
Thêm hậu tố vào sau danh từ.N + –shipFriend ➞ FriendshipTình bạn
N + –ismArt ➞ ArtistismChủ nghĩa nghệ thuật
N + -istJournal ➞ JournalistNhà báo
Thêm hậu tố vào sau tính từ.Adj + –ismHeroic ➞HeroismChủ nghĩa anh hùng
Adj + –nessHappy ➞ HappinessSự vui vẻ
Adj + -enceIndependent  ➞IndependenceSự độc lập

2.  Cách làm word formation của Tính từ

Thành lập danh từCấu trúcVí dụÝ nghĩa
Thêm hậu tố và sau danh từ.N + –fulBeauty ➞ BeautifulXinh đẹp
N + –lessPoint ➞ PointlessVô nghĩa
N + –lyHospital ➞ HospitalyThân thiện
N + –ySun ➞ SunnyCó nắng
N + –ousPoison ➞ PoisonousNguy hiểm
N + –ishChild ➞ Child lishTrẻ con
N + –enWood ➞ WoodenLàm bằng gỗ
N + –alNation ➞ NationalTính quốc tế
Thêm hậu tố vào sau động từ.V + –ableTo defend ➞ defendableCó thể bảo vệ
V + –ibleTo access ➞ AccessibleCó thể truy cập được
Thêm tiền tố vào trước tính từ để mang nghĩa phủ định.Un + AdjComfortable➞ UncomfortableKhông vui
In + Adj    Dependent ➞ IndependentĐộc lập
Im + AdjPatient ➞ ImpatientBồn chồn
Ir + AdjResponsible ➞ irresponsibleVô trách nhiệm
Il + AdjLogical ➞ illogicalPhi logic
Kết hợp một danh từ và một quá khứ phân từ để tạo ra tính từ ghép.N + past participleHome + made ➞ Home-madeĐược làm tại nhà
Sử dụng well/ill với một quá khứ phân từ.Well + past participleWell + known ➞ Well-knownNổi tiếng

3. Cách thành lập Trạng từ

Thành lập danh từCấu trúcVí dụÝ nghĩa
Thêm tiền tố vào sau tính từ.Adj + – ly/-allyCareful ➞ CarefullyMột cách cẩn thận
Classic ➞ ClassicallyMột cách kinh điển/ cổ điển
Thêm hậu tố “-fold” vào sau số đếm.Number -foldThree ➞ ThreefoldGấp 3 lần

III. Một vài quy tắc cần chú ý khi thành lập từ

Dưới đây là một vài điều lưu ý về những quy tắc cần tuân thủ khi thành lập từ mà SAM đã tổng hợp được.Các em tham khảo ngay nhé!

  • Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với từ gốc, các em cần phân tích từ loại và vai trò của từ đó trong câu.
  • Trong hầu hết các trường hợp, phần đầu của từ gốc vẫn giữ nguyên, ngay cả khi thêm tiền tố vào trước đó.  

+> Ex: Từ gốc “Happy ➞Unhappy” khi ta thêm tiền tố “Ir-” vào thì phần đầu “Un-” không hề thay đổi.

  • Khi thêm hậu tố, có nhiều trường hợp các em sẽ phải loại bỏ một hoặc nhiều chữ cái cuối cùng của từ. 

+> Ex: Từ gốc “like ➞likable” khi chuyển đổi loại từ từ tính từ sang danh từ, ta phải loại bỏ “e” ở cuối và thêm “able”. 

  • Tuy nhiên, có những từ như “comfort”, hậu tố được thêm vào mà không có bất kỳ thay đổi nào về cách viết của từ gốc.
  • Khi hình thành các từ ghép, Các em sẽ thêm dấu gạch nối nếu cần thiết, và không phải hai từ khi kết nối lại với nhau đều tạo thành từ có nghĩa. Ví dụ:
    • Well-behaved (adj): cư xử đúng mực 
    • Well-eaten (vô nghĩa) 
  • Việc chuyển từ thì này sang thì khác trong 12 thì khác nhau trong tiếng Anh cũng có thể được coi là một kiểu của  thành lập từ.
  • Hình thành tính từ so sánh là một phần của quá trình thành lập từ. Với tính từ ngắn, các em thêm “-er” và “-est” để tạo so sánh hơn và nhất.Với tính từ dài, các em sẽ dùng “more” và “most” trước tính từ để tạo so sánh hơn và nhất. Lưu ý một số trường hợp ngoại lệ và ngữ điệu khi sử dụng “more” và “most”.

Bài viết liên quan

Lý do phụ huynh chọn SAM

Cầu nối gắn kết giữa PH & HS

SAM luôn cập nhật lộ trình cũng như tình hình học tập của HS nhanh chóng để PH có thể nắm bắt kết quả học tập của con em mình.

Cơ sở vật chất hiện đại

Lớp học của SAM được lắp đặt trang thiết bị học tập hiện đại, bày trí gọn gàng, khoa học giúp học sinh tiếp thu bài học hiệu quả hơn.

Hệ thống kỉ luật cao

SAM tạo ra một môi trường học tập thoải mái nhưng vẫn có tính kỉ luật giúp HS có trách nhiệm và ý thức với kết quả học tập của mình.

Phụ huynh nghĩ gì về SAM?

Lý do học sinh chọn SAM

Phương pháp giảng dạy mới mẻ, dễ tiếp cận

Phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ, độ tuổi và mối quan tâm của từng nhóm học sinh.

GV & TG nhiệt huyết, tận tâm

Học sinh nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình của giáo viên và trợ giảng trong quá trình học tập trên lớp và ngoài lớp.

Nhiều hoạt động học tập thú vị

Học sinh tiếp cận kiến thức không chỉ qua sách vở mà còn qua các hoạt động làm bài nhóm, thuyết trình, phản biện, vẽ mindmap,

Học sinh nghĩ gì về SAM?