Trợ động từ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, dùng để biểu thị lời đề nghị, khả năng, sự cần thiết,… trong câu. Đây cũng là phần giúp các em dễ dàng có điểm trong các bài thi tiếng Anh, tuy nhiên vẫn có nhiều em gặp các lỗi sai cơ bản. Trong bài viết này, SAM sẽ khái quát kiến thức về trợ động từ trong tiếng Anh nhé các em.
I. Khái niệm
Trợ động từ (auxiliary verbs) là những từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu, giúp tạo thành câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động.
Trong Tiếng Anh có tất cả 12 trợ động từ: do, need, have, be, may, used (to), dare, must, shall, ought (to), will, can. Bao gồm cả VPI của chúng.
Do có những động từ khiếm khuyết (modal verbs): can, will, may, will, shall, used (to), need, ought (to), must, need, shall, dare nên dễ bị nhầm lẫn cho những người mới học Tiếng Anh,
II. Chức năng
- Thêm “not” đằng sau để cấu thành câu phủ định.
Ex:
The purpose of this study is to determine the effectiveness of a new drug. (Mục đích của nghiên cứu này là xác định hiệu quả của một loại thuốc mới.)
→ The purpose of this study is not to determine the effectiveness of a new drug. (Mục đích của nghiên cứu này không phải là xác định hiệu quả của một loại thuốc mới.)
She will come back here at 7pm.(Cô ấy sẽ quay lại vào 7 giờ tối.)
→ She will not come back here at 7pm. (Cô ấy sẽ không quay lại vào 7 giờ tối.)
- Tạo câu hỏi đuôi bằng cách dùng lại trợ động từ ấy.
Ex: The purpose of this study is to determine the effectiveness of a new drug.
→ The purpose of this study is to determine the effectiveness of a new drug, isn’t it?
- Tạo thành câu nghi vấn bằng cách đảo ngữ
Ex: The purpose of this study is to determine the effectiveness of a new drug.
→ Is the purpose of this study to determine the effectiveness of a new drug? (Mục đích của nghiên cứu này là để xác định hiệu quả của một loại thuốc mới phải không?)
- Hình thành câu trả lời/phản hồi ngắn bằng cách dùng lại chính trợ động từ ấy.
A: They might go to the store.
B: Yes, they might / No, they might not
- Lặp lại thành câu tỉnh lược (elliptical sentences).
Ex: They will take a gap year. Will you?
III. Trợ động từ thông dụng
1. Be
“Be” là một động từ cần có bổ ngữ hoặc động từ đi cùng để thể hiện ý nghĩa đầy đủ của nó.
- Trợ động từ trong các thì tiếp diễn và câu bị động.
Ex:
-They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
-I was writing a letter at 8 o’clock yesterday morning. (Tôi đang viết thư lúc 8 giờ sáng hôm qua.)
-The house was built by my grandfather. (Ngôi nhà được ông tôi xây.)
- Khi “be” được sử dụng một mình như 1 động từ chính, nó sẽ có nghĩa là tồn tại, hữu hình.
Ex: I think, therefore I am.
- Be + to: diễn tả một sự kiện, yêu cầu hay hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex:
-The plane was to land at 10am, but it was delayed. (Chuyến bay sẽ hạ cánh lúc 10 giờ sáng, nhưng bị hoãn lại.)
-The meeting is to be held at 10am tomorrow. (Cuộc họp sẽ được tổ chức lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
-The children are to be in bed by 10pm. (Trẻ em phải đi ngủ trước 10 giờ tối.)
2. Do
- Nhấn mạnh hành động được đề cập.
Ex:
-The dogs do bark a lot. (Những con chó sủa rất nhiều.)
-He did finish his homework on time. (Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.)
- Thay thế cho động từ chính để tránh lặp từ và trả lời câu hỏi yes/no
Ex:
-Will you marry me? Yes, I do. (Em sẽ lấy anh chứ? Em đồng ý.)
-I am going to the park. So is he. (Tôi sẽ đi công viên. Anh ấy cũng vậy.)
- Hình thành câu phủ định và nghi vấn
Ex:
He does not go to school every day. (Anh ấy không đi học mỗi ngày.)
Did they finish their homework? (Họ có hoàn thành bài tập về nhà không?)
- Tạo thành câu hỏi đuôi
Ex:
-The new employee started working yesterday, didn’t he? (Nhân viên mới bắt đầu làm việc hôm qua, phải không?)
3. Have
- Một phần của các thì hoàn thành.
Ex:
When have you finished your homework? (Khi nào bạn đã hoàn thành bài tập về nhà?)
She had already finished her degree by the time she was 25. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học rồi trước khi cô ấy 25 tuổi.)
- Nếu được đóng vai trò động từ chính, “have” mang ý nghĩa là sở hữu. Từ “got” có thể được đi cùng mà không làm thay đổi nghĩa câu.
Ex:
- The sheeps have (got) their own lodging. (Những con cừu có chỗ ở riêng.)
- Khi được dùng với nghĩa khác ngoài “sở hữu”, ”have” không đi cùng“got” ở phía sau. “Have” một mình diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, có tính chất của một thói quen.
Ex:
They have breakfast at the school canteen. (Họ ăn sáng ở căng tin trường học.)
Tom had a fever as the day of the picnic approached. (Tom bị sốt khi ngày dã ngoại đến gần.)
- “Have to” diễn tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc thuộc về ý thức nhiều hơn
Ex:
She has to work hard. (Cô ấy phải làm việc chăm chỉ.)
We have to eat healthy. (Chúng ta phải ăn uống lành mạnh.)
- “Have to” thay thế cho “must” ở các thì quá khứ và tương lai,
Ex:
She had to help her parents with the housework. (Cô ấy phải giúp bố mẹ làm việc nhà.)
We will have to save money for retirement. (Chúng ta sẽ phải tiết kiệm tiền cho hưu trí.)