Trong tiếng Anh, từ Let có đa dạng cách dùng và nhiều biến thể khác nhau như Lets và Let’s. Mỗi cấu trúc lại có một ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hôm nay, SAM sẽ cùng các em phân biệt và ôn lại từng cấu trúc và những kiến thức liên quan để có thể sử dụng thành thạo nhé.
I. Cấu trúc Let
1. Định nghĩa
Let là một động từ thể hiện sự chấp thuận. Cấu trúc “Let” sử dụng để diễn tả việc ai đó cho phép ai đó hoặc điều gì đó được thực hiện.
Ex:
- Let me go. (Hãy để tôi đi.)
- The teacher let the students go home early. (Giáo viên cho phép học sinh về sớm.)
- I let my dog sleep on the bed. (Tôi để con chó của tôi ngủ trên giường.)
2. Cấu trúc
S + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something
Ex:
- The lawyer let me know the truth ( Anh ấy cho tôi biết sự thật )
- Let doctor inspect what happened to you ( Hãy để bác sĩ kiểm tra những gì đã xảy ra với con )
3. Cấu trúc bị động của Let
Be allowed to do V: được phép làm gì
Ex: The teacher let the students go home early.
→ The students were allowed to go home early by the teacher
Let oneself be V+(PII): bị động tự thân
Ex: Let him enjoy
→ He let himself be enjoyed
Let + O + (not) be + V+(PII): bị động trong mệnh lệnh
Ex: Let the kitchen not be fired
4. Một số các từ/cụm từ được sử dụng với Let hay gặp
- Let one’s hair down: Thư giãn
Ex: The office party was a chance for the employees to let their hair down and forget about work for a few hours. (Bữa tiệc văn phòng là cơ hội để mọi người thoải mái và quên đi công việc trong vài giờ.)
- Let off steam: Thoát khỏi sự chán nản
Ex: Sarah found that writing in her journal was a great way to let off steam and deal with her anxieties. (Sarah nhận thấy viết nhật ký là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và giải quyết nỗi lo lắng của cô ấy.)
- Don’t let it get you down: Đừng tự đổ lỗi hay trách móc chính bản thân
Ex: I know you didn’t get the job you wanted, but don’t let it get you down. There are plenty of other opportunities out there. (Tôi biết bạn không nhận được công việc mình mong muốn, nhưng đừng để điều đó làm bạn nản lòng. Còn rất nhiều cơ hội khác ngoài kia.)
- Let alone: Chẳng nói tới
Ex: I’m so tired that I can barely keep my eyes open, let alone read a book.(Tôi quá mệt mỏi đến mức tôi không thể mở mắt ra, chứ đừng nói đến việc đọc sách..)
- Let somebody go: Để ai đó đi, sa thải, thả đi
Ex: It was a difficult decision, but the coach had to let go of a few players who weren’t performing well. (Đó là một quyết định khó khăn, nhưng huấn luyện viên phải loại một vài cầu thủ thi đấu không tốt.)
II. Cấu trúc “Lets”
Trong thì hiện tại đơn, với chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít như he, she, it,.., “Let” được chia thành “Lets”
S + lets + somebody/something + V
Ex: She lets me take a nap because i’m so tired ( Cô ấy để tôi ngủ 1 lúc vì tôi quá mệt )
III. Cấu trúc “Let’s”
1. Định nghĩa
Từ “Let’s” là dạng viết tắt của “Let us” (Hãy để chúng ta) thể hiện mong muốn được cho phép làm gì đó
2. Công thức
A. Khẳng định
Let’s + do sth: ngữ cảnh informal, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ex:
- “Let’s go to the movies tonight.” (Hãy đi xem phim tối nay nhé.)
- “Let’s play a game.” (Hãy chơi một trò chơi nào đó nhé.)
Let us + do sth: ngữ cảnh formal, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trong ngữ ảnh chuyên nghiệp, thể hiện yêu cầu một cách lịch sự.
Ex:
- “Let us try a different approach.” (Hãy để chúng tôi thử một cách tiếp cận khác.)
- “Let us agree to disagrees.” (Hãy để chúng tôi đồng ý những bất đồng.)
B. Phủ định: Let’s not
Ex: “Let’s not talk about politics. It’s too divisive.” (Đừng nói về chính trị nữa. Nó quá chia rẽ.)
C. Các cấu trúc có nghĩa giống với “let’s”
Luyện thi các chứng chỉ tiếng anh cũng như các cấp học, dạng bài tập viết lại câu với cấu trúc “Let’s” là một trong những dạng bài phổ biến và thường xuyên xuất hiện.
- What about + Ving/Noun/Noun phrase: Việc này thì sao
- Why don’t you/we + V(nguyên thể): Tại sao chúng ta không làm gì đó
- Why not + V(nguyên thể): Tại sao không làm gì đó
- How about + Ving/Noun/noun phrase: Việc này thì sao
- Shall/Will we + V(nguyên thể): Hãy làm gì đó
Lưu ý: các cấu trúc đồng nghĩa trên có thể linh hoạt thay thế cho câu gốc “Let’s”
Ex: “Let’s try a different approach to this problem.” (Hãy thử một cách tiếp cận khác đối với vấn đề này nhé.)
→ What about trying a different approach to this problem? (Thế chúng ta thử cách tiếp cận khác về vấn đề này đi xem?)
→ Why don’t you/we approach this problem from a different approach? (Sao bạn/chúng ta không thử tiếp cận nó từ một góc nhìn khác?)
→ How about trying a different approach to this problem? ( Thử một cách tiếp cận khác với vấn đề này thì sao?)
→ Shall we try a different approach to this problem? (Chúng ta có thử một cách tiếp cận khác với vấn đề này không?)
D. Một số phrasal verb của “Let’s”
Phrasal Verbs | Định nghĩa | Example |
Let on | Tiết lộ cho ai (về bí mật nào đó) | She let on that she was going to quit her job. (Cô ấy bật mí rằng cô ấy sẽ nghỉ việc.) |
Let someone off | Thả ai ra | My teacher let me off earlier from class because I wasn’t feeling well. (Giáo viên cho tôi ra về sớm vì tôi không khỏe.) |
Let something off | Bắn súng hoặc để thiết bị gì nổ | The fireworks display will let off a spectacular light show tonight. (Trình diễn pháo hoa sẽ tỏa sáng rực rỡ đêm nay.) |
Let up | Dừng hoặc khiến cái gì khá hơn | Her boss encouraged her to let up on herself and take a break. (Sếp của cô ấy khuyến khích cô ấy thư giãn và nghỉ ngơi.) |
Let someone down | Làm ai thất vọng | He promised to help, but he ultimately let him down. (Anh ấy hứa sẽ giúp đỡ, nhưng cuối cùng lại khiến anh ấy thất vọng.) |
Let something out | Khiến cái gì ra ngoài (với quần áo): nới rộng | She let out a cry of joy when she heard the good news. (Cô ấy hét lên vì sung sướng khi nghe tin vui.) |
Let someone in on something | Cho ai đó biết điều gì đó | I can’t let you in on the surprise because it would ruin it. (Tôi không thể tiết lộ bất ngờ cho bạn vì nó sẽ hỏng chuyện.) |
Let sb in for Something | Để bản thân tham gia vào một tình huống khó chịu, thường là vô tình | The coach let the new player in for a test run during the practice. (Huấn luyện viên cho cầu thủ mới tham gia thử nghiệm trong buổi tập.) |