Trong tiếng Anh, có ba âm thanh vô thanh tương tự nhau, đó là /s/, /z/, và /iz/. Đây là những âm thanh thường được phát âm sai nhất khi các em học tiếng Anh. Việc phát âm sai những âm thanh này có thể khiến người nghe khó hiểu hoặc thậm chí là hiểu sai ý của các em. Vì vậy, trong bài viết này, SAM sẽ cùng các em tìm hiểu cách phát âm /s/, /z/, và /iz/ trong tiếng Anh đúng nhé các em.
1. Phát âm /s/, /z/, /iz/ đúng cách
Trước tiên, SAM và các em sẽ cùng nhau tìm hiểu cách để phát âm /s/ /z/ /iz/ sao cho chuẩn nhất nhé:
Cách phát âm /s/
/S/ là một phụ âm không có thanh.
Khi phát âm /s/, các em đặt mặt lưỡi sát răng cửa trên, nhưng không chạm hẳn, sau đó đẩy luồng hơi từ giữa mặt lưỡi và răng cửa trên thoát ra.
Cách phát âm /z/
Âm /z/ là một phụ âm hữu thanh, được phát âm gần giống như âm /s/, nhưng có rung thanh quản.
Cách phát âm cụ thể như sau:
- Đặt mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên.
- Đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và răng cửa trên.
- Trong khi đẩy luồng khí, rung nhẹ dây thanh quản trong cổ họng.
Cách phát âm /ɪz/
Bước 1:
- Đặt lưỡi lên vòm miệng, kéo lưỡi ra phía trước và nâng lên cao.
- Miệng mở rộng, khoảng cách giữa hai môi hẹp.
- Phát âm âm /ɪ/ tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn và dứt khoát hơn.
Bước 2:
- Giữ nguyên vị trí của lưỡi và môi.
- Rung dây thanh quản trong cổ họng.
2. Cách phát âm /s/
Dưới đây là một số trường hợp mà các từ được phát âm là /s/:
Trong trường hợp các động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh, các em sẽ phát âm “s” là /s/ : f, k, p, t và gh.
Ex:
- sun /sʌn/
- sea /siː/
- snake /sneɪk/ : sách
- scissors /ˈsɪzəz/
- glass /glɑːs/
Khi chữ cái đầu của một từ là “s”.
Ex:
- See /siː/: nhìn thấy
- Sing /sɪŋ/: hát
- Sad /sæd/: buồn
- Song /sɒŋ/: bài hát
- Story /ˈstɔːri/: câu chuyện
- South /saʊθ/: phương nam
- Speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói
- Sunny /sʌn/: có nắng
- Sorry /ˈsɒri/: xin lỗi
Phát âm là /ʃ/ trong trường hợp ngoại lệ khi âm “s” đứng đầu từ.
- shine /ʃaɪn/ : tỏa sáng
- shift /ʃɪft/ : chuyển
Khi “s” nằm trong từ và không nằm giữa hai nguyên âm
Ex:
- bus /bʌs/ : xe buýt
- class /klæs/: lớp học
- house /haʊs/: nhà
- pass /pæs/: đi qua
- glass /glɑːs/: ly
- Stop /stɑːp/: dừng lại
Trường hợp ngoại lệ:
- Cosmic /’kɒzmɪk(l)/: thuộc về vũ trụ
- Cosmetics /kɒzˈmetɪks/: mỹ phẩm
- Dissolve /dɪˈzɒlv/: tan ra, hòa tan
Âm “C” được phát âm là /s/ khi nó đứng trước “i”, “e” hoặc “y”
Ex:
- City /ˈsɪti/: thành phố
- Circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
- Cigar /sɪˈgɑː(r)/: thuốc, xì gà
- Century /ˈsentʃəri/: thế kỷ
- Center /ˈsentə(r)/: trung tâm
- Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế
- Cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích
- Cyclist /ˈsaɪkl/: người đi xe đạp
Trường hợp khác:
- Soccer /ˈsɒkə(r)/ môn túc cầu
- Sceptic /ˈskeptɪk/ hoài nghi
3. Cách phát âm /z/
“S” được phát âm là /z/ khi đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ “u”,” io”, “ia”
Ex:
- lose /luːz/ (mất)
- noise /nɔɪz/ tiếng ồn
- rose /rouz/ (hoa hồng)
- rise /raɪz/ tăng, nâng lên
- shoes /ʃuːz/ (giày dép)
- business /ˈbɪznɪs/ (kinh doanh)
- lazy /ˈleɪzi/ (lười biếng)
- rise /raɪz/ (tăng lên)
Âm “s” được phát âm là /z/ khi nó đứng ở tận cùng từ một âm tiết và đi ngay sau một nguyên âm (trừ u) hoặc sau một phụ âm ngoại trừ : “f”, “k”, “p”, “t’ và “gh”.
- As /əz/: như, như là
- His /hɪz/: của anh ấy
- Is /ɪz/: thì, là…
- Coins /kɔɪnz/: đồng xu
- Gods /gɒdz/: chúa, thần linh
- Format /fɔrmz/: hình thức
- Pencils /ˈpentsəlz:/ bút chì
- Doors /dɔːz/: cửa
Trường hợp ngoại lệ:
- Us /ʌs/: chúng tôi
- Plus /plʌs/: cộng vào
- Bus /bʌs/: xe búyt
- Crisis /ˈkraɪsɪs/: cơn khủng hoảng
- Apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/: máy móc, dụng cụ
- Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ giáng sinh
Các trường hợp mà âm “X” sẽ được phát âm là /z/:
- Xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn mộc cầm, phiến gỗ
- Xylem /’zailem/: gỗ xylem
- xenon /ˈzenən/: khí xenon
Lưu ý: Một số trường hợp “x” được phát âm là /gz/:
- exactly /ɪɡˈzæktli/: chính xác
- Exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi
- Example /ɪgˈzɑːmpl/: ví dụ
4. Cách phát âm /iz/
Các động từ thêm “s” có tận cùng là các âm: /z/, /s/,/ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, thì âm “s” được phát âm thành /z/
Ví dụ:
- Watches / wɒt∫iz/
- Washes /wɒ∫iz/
- Passes /pæsɪz/
- Wishes /ˈwɪʃ·əziz/
- Judges /dʒʌdʒɪz/
- Buzzes /bʌzɪz/
- smashes /smæʃɪz/
Khi tận cùng của các từ là một nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
- trees /triːz/: cây
- describes /dɪˈskraɪbiz/: mô tả
- rain /reɪniz/: mưa
- days /deɪz/: ngày
- calls /kɔːliz/: gọi
- bags /bæɡz/: túi
- jobs /dʒɒbz/: công việc