Trung tâm Tiếng Anh SAM

PHÂN BIỆT TOO/SO VÀ VERY

Too, So và Very là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh. Tùy theo ngữ cảnh, các từ này có thể có cách dùng tương tự nhau hoặc hoàn toàn trái ngược. Trong bài viết dưới đây, SAM sẽ cùng các em tìm hiểu sự khác nhau trong cách sử dụng của các từ này nhé.

1.“SO” – RẤT
“So” có nhiều nghĩa và cách sử dụng, nhưng khi được sử dụng giống như “too” và “very” thì có nghĩa là “rất” và ”quá”, nhiều tới một mức độ nào đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tính chất sự việc/hành động.
Ex: The homework is so hard.


-Chúng ta có thể sử dụng “So” đi cùng với “that” để nhấn mạnh về mức độ, tính chất của vấn đề.
Ex: The homework was so hard that we can’t finish it in 5 days.

cách dùng so trong tiếng Anh


2. TOO – Quá, rất..
Too cũng là một từ mang ý nghĩa nhấn mạnh tuy nhiên sự nhấn mạnh của “too” mang nghĩa theo hướng tiêu cực. Các câu có chứa từ “too” thường được hiểu rằng vấn đề/sự việc được nói đến theo nghĩa vượt quá mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra
  Ex:
You’re too lazy
The homework is too hard.

  TOO + to V được dùng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc/hành động xảy ra
Ex: The weather is too bad to go out.

Cách dùng Too trong tiếng Anh


3. “Very”- rất.

Very được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc nào đó. “Very” thường đứng trước tính từ.
Ex: This car is very beautiful. 

 Tuy cũng dùng để nhấn mạnh như “So” tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của “Very” thấp hơn so với “So”. Lưu ý trong trường hợp đặc biệt , các em có thể sử dụng từ “very” khi nói về cảm xúc của con người.
Ex: She is very sad because she đin’t do well on the test.

4. Bài tập phân biệt so/too/very

4.1 Bài tập

Q1 – The coffee was ____ hot that I couldn’t drink it.

  1. So
  2. Too
  3. Very

Q2 – The coffee was ____ hot to drink.

  1. So
  2. Too
  3. Very

Q3 – The bus was ____ crowded.

  1. Too
  2. Very
  3. Either could be used here.

Q4 – There were far ____ many people there.

  1. Too
  2. Very
  3. Either could be used here.

Q5 – It was ____ good that I rushed out and bought it.

  1. So
  2. Too
  3. Very

Q6 – It cost ____ much.

  1. So
  2. Too
  3. Very
  4. All of them could be used here.

Q7 – ____ many people think the way I do.

  1. So
  2. Very
  3. Either could be used here.

Q8 – He was ___rude that I lost my temper.

  1. So
  2. Too
  3. Very
  4. All of them could be used here.

Q9 – Was it ____ expensive to buy?

  1. So
  2. Too
  3. Very
  4. All of them could be used here.

Q10 – It cost ___ much that I didn’t buy it.

  1. So
  2. Too
  3. Very
  4. All of them could be used here.

4.2 Đáp án

  1. So
  2. Too
  3. Either
  4. Too
  5. So
  6. So ,Too, Very
  7. Either
  8. So
  9. Too
  10. So

Bài viết liên quan

Lý do phụ huynh chọn SAM

Cầu nối gắn kết giữa PH & HS

SAM luôn cập nhật lộ trình cũng như tình hình học tập của HS nhanh chóng để PH có thể nắm bắt kết quả học tập của con em mình.

Cơ sở vật chất hiện đại

Lớp học của SAM được lắp đặt trang thiết bị học tập hiện đại, bày trí gọn gàng, khoa học giúp học sinh tiếp thu bài học hiệu quả hơn.

Hệ thống kỉ luật cao

SAM tạo ra một môi trường học tập thoải mái nhưng vẫn có tính kỉ luật giúp HS có trách nhiệm và ý thức với kết quả học tập của mình.

Phụ huynh nghĩ gì về SAM?

Lý do học sinh chọn SAM

Phương pháp giảng dạy mới mẻ, dễ tiếp cận

Phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ, độ tuổi và mối quan tâm của từng nhóm học sinh.

GV & TG nhiệt huyết, tận tâm

Học sinh nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình của giáo viên và trợ giảng trong quá trình học tập trên lớp và ngoài lớp.

Nhiều hoạt động học tập thú vị

Học sinh tiếp cận kiến thức không chỉ qua sách vở mà còn qua các hoạt động làm bài nhóm, thuyết trình, phản biện, vẽ mindmap,

Học sinh nghĩ gì về SAM?