Để diễn tả sự yêu thích với điều gì đó trong tiếng Anh, các em có thể sử dụng cấu trúc Interested in thay cho những từ “like”, “love” quen thuộc. Tuy nhiên, nhiều em vẫn chưa biết cách dùng và công thức của cấu trúc này. Hãy cùng SAM tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
I. Interested in là gì?
Cấu trúc Interested in được hình thành từ tính từ Interested có nghĩa là “thích thú, cảm thấy thích, hứng thú”. Tính từ này đi với giới từ “in” để diễn tả về việc thích một điều gì.
Ex:
- I’m interested in swimming
- I’m not interested in swimming
II. Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Công thức của cấu trúc Interested in trong tiếng Anh như sau:
S + be + interested in + N/V-ing
Cấu trúc Interested in trong câu mang ý nghĩa: Thích thú về điều gì/việc gì.
Ex:
- I’m interested in knowing more about you.
- He is interested in swimming.
- Is he interested in swimming?
III. Phân biệt một số cấu trúc giống với Interested in.
1. Phân biệt với các cấu trúc Interested to, Interested
Bên cạnh cấu trúc Interested in thì còn có cấu trúc Interested to và Interested đi với danh từ hay bị nhầm lẫn trong sử dụng, hãy cùng SAM chỉ ra sự khác nhau giữa các cấu trúc này nhé:
Cấu trúc | Interested in | Interested to | Interested |
Công thức | Interested in + N/V-ing | Interested + to V: | Interested + N: |
Cách dùng | Thể hiện sở thích, hứng thú đối với một điều gì đó trong trường hợp chung chung. | Diễn đạt hứng thú làm gì đó. Dùng trong trường hợp cái gì gây hứng thú cho ai. | Nói về những người có hứng thú hoặc có liên quan tới một điều gì đó. |
2. Phân biệt Interested in và Interesting
Phân biệt | Interested in | Interesting |
Giống nhau | Cả hai đều là tính từ được sử dụng để thể hiện hứng thú, thích thú, thu hút | |
Khác nhau | Interested in được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, thích thú đến một điều gì đó, hay muốn nói đến cảm xúc yêu thích, quan tâm tớ một ai hay điều gì đó. | Interesting được sử dụng để chỉ tính chất, sự thu hút, thú vị của một điều hoặc thứ gì đó. |
IV. Một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương với Interested in
Bên cạnh cấu trúc Be interested in để thể hiện sự yêu thích, hứng thú thì còn có một số cấu trúc tương đương khác mà các em có thể linh hoạt thay thế như:
Cấu trúc | Nghĩa |
be into | cảm thấy hứng thú khi tham gia hoạt động nào đó |
be keen on | thích thú về điều gì |
be fond of | thích một cái gì đó |
appeal to somebody | cái gì đó cuốn hút ai |
be crazy about | cực kì thích/đam mê một cái gì đó |
be a big fan of | dùng để diễn tả việc bạn thích một thứ gì đó/ai đó rất nhiều |
be enthusiastic about | hứng thú vì một điều gì đó |