Trung tâm Tiếng Anh SAM

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và gần gũi trong đời sống hàng ngày và xuất hiện khá nhiều trong các bài thi. Trong bài viết này, SAM sẽ giúp các em có một cái nhìn tổng quát về khái niệm, cấu trúc cũng như cách áp dụng của thì này nhé!

Thì tương lai tiếp diễn

1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để miêu tả một hành động/sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở trong tương lai.

2 Công thức 

  • Khẳng định: S + will/shall + be + Verb-ing

Ex: I will be having dinner with my girlfriend at 7 o’clock tonight

  • Phủ định: S + will/shall + not + be + Verb-ing

Ex: I won’t be having dinner with my girlfriend at 7 o’clock tonight

  • Nghi vấn: Will/shall + S + be + Verb-ing?

Ex: Will you be having dinner with your girlfriend tonight ?

3. Cách sử dụng

  • Miêu tả hành động/sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai. 

Ex: I will be going to Paris at 7 o’clock tonight.

  • Miêu tả hành động/sự việc sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.

Ex: Next Monday, I will be working at his school.

  • Miêu tả một hành động/sự việc đang xảy ra thì một hành động/sự việc khác xen vào trong tương lai.

Ex: I will be sleeping when you come home tonight.

  • Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai.

Ex:Will you be bringing coffee to me when you come back ?

4. Dấu hiệu nhận biết 

Trong câu thường chứa các cụm từ như:

  • Next year, next week
  • Next time, in the future
  • And soon
  • When, by the time
  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…) 
  • At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)

5. Bài tập vận dụng

5.1 Bài tập

1. I ________ during rush hour.

  1. will be driving
  2. will have drive
  3. will be drive

2. He will not be _____ the bus today.

  1. take
  2. taken
  3. taking

3. They ________ the cottage that weekend.

  1. using
  2. ‘ll be using
  3. ‘re be using

4. Nigel _____ be coming to the picnic.

  1. won’t
  2. won’t not
  3. willn’t

5. Where ________ sleeping?

  1. you be
  2. will you
  3. will you be

6. We’ll be ________ the news at 10pm.

  1. watch
  2. watching
  3. to watch

7. I’ll try my best to spot you. What ________ wearing?

  1. will you
  2. will
  3. will you be

8. Don’t forget your snowpants. It ________ by the time you get to school.

  1. will snowing
  2. is snowing
  3. will be snowing

9. At noon tomorrow, I ________ on a beach somewhere.

  1. ‘ll be relaxing
  2. relax
  3. will being relax

10. Sorry, I can’t. I ________ my daughter to work at that time.

  1. will be taking
  2. ‘ll take
  3. won’t be take

5.2 Đáp án

  1. will be driving
  2. taking
  3. ‘ll be using
  4. won’t
  5. will you be
  6. watching
  7. will you be
  8. will be snowing
  9. ‘ll be relaxing
  10. will be taking

Tham khảo thêm một số thì khác tại đây :

Bài viết liên quan

Lý do phụ huynh chọn SAM

Cầu nối gắn kết giữa PH & HS

SAM luôn cập nhật lộ trình cũng như tình hình học tập của HS nhanh chóng để PH có thể nắm bắt kết quả học tập của con em mình.

Cơ sở vật chất hiện đại

Lớp học của SAM được lắp đặt trang thiết bị học tập hiện đại, bày trí gọn gàng, khoa học giúp học sinh tiếp thu bài học hiệu quả hơn.

Hệ thống kỉ luật cao

SAM tạo ra một môi trường học tập thoải mái nhưng vẫn có tính kỉ luật giúp HS có trách nhiệm và ý thức với kết quả học tập của mình.

Phụ huynh nghĩ gì về SAM?

Lý do học sinh chọn SAM

Phương pháp giảng dạy mới mẻ, dễ tiếp cận

Phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ, độ tuổi và mối quan tâm của từng nhóm học sinh.

GV & TG nhiệt huyết, tận tâm

Học sinh nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình của giáo viên và trợ giảng trong quá trình học tập trên lớp và ngoài lớp.

Nhiều hoạt động học tập thú vị

Học sinh tiếp cận kiến thức không chỉ qua sách vở mà còn qua các hoạt động làm bài nhóm, thuyết trình, phản biện, vẽ mindmap,

Học sinh nghĩ gì về SAM?